Thuật ngữ casino là một loạt các từ ngữ chuyên ngành và ngôn ngữ lóng liên quan đến cờ bạc và casino, được sử dụng rộng rãi giữa các người chơi, dealer và nhân viên casino. Hiểu những thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai mong muốn có trải nghiệm tốt hơn tại casino. Dưới đây là một số thuật ngữ casino phổ biến và giải thích của chúng.
1. Đặt cược: chỉ số tiền mà người chơi 投入 vào trò chơi. Trong hầu hết các trò chơi casino, đặt cược là cách cơ bản để tham gia trò chơi.
2. Dealer: nhân viên chịu trách nhiệm quản lý trò chơi và chia bài. Dealer là cầu nối giữa người chơi và casino, thường có trách nhiệm thu thập cược và trả thưởng.
3. Cược: số tiền đặt cược. Người chơi cần quyết định kích thước cược trong mỗi vòng chơi.
4. Tỷ lệ cược: chỉ xác suất xảy ra của một kết quả nào đó, thường được biểu thị dưới dạng phân số hoặc tỷ lệ. Tỷ lệ cược quyết định số tiền mà người chơi sẽ nhận được nếu thắng cược.
5. Lật bài: trong poker và các trò chơi bài khác, lật bài là hành động dealer công khai phát ba lá bài chung đầu tiên trên bàn.
6. Tất cả vào: trong trò chơi poker, người chơi đặt tất cả chip của mình vào cược. Chiến lược này thường được sử dụng khi người chơi rất tự tin vào bài của mình.
7. Bảo hiểm: trong một số trò chơi như Blackjack, nếu lá bài mở của dealer là A, người chơi có thể chọn mua bảo hiểm để bảo vệ mình khỏi khả năng dealer có blackjack.
8. Trả thưởng: số tiền mà người chơi nhận được khi thắng cược. Số tiền trả thưởng thường phụ thuộc vào cược ban đầu và tỷ lệ cược của trò chơi.
9. Chip: thẻ dùng để đặt cược trong casino. Chip thường được biểu thị bằng các màu sắc và mệnh giá khác nhau, giúp người chơi dễ dàng giao dịch.
10. Lật bài cuối: trong trò chơi poker, lật bài cuối là hành động người chơi trình bày bài của mình sau vòng cược cuối để xác định người thắng cuộc.
11. Xáo bài: quá trình trộn bài để đảm bảo sự ngẫu nhiên của ván bài. Việc xáo bài thường được thực hiện bởi dealer.
12. Cược nhỏ và cược lớn: trong các trò chơi như poker, cược nhỏ là cược bắt buộc, thường do người chơi ngồi bên trái dealer trả, trong khi cược lớn gấp đôi cược nhỏ, do người chơi ngồi bên trái cược nhỏ trả.
13. Ván: chỉ một vòng chơi hoặc một trận đấu. Kết quả của mỗi ván có thể ảnh hưởng đến số lượng chip của người chơi và chiến lược trò chơi.
14. Vòng lật bài và vòng sông: trong poker, vòng lật bài là phát lá bài chung thứ tư, còn vòng sông là phát lá bài chung cuối cùng.
15. Bỏ bài: chỉ hành động người chơi từ bỏ bài của mình trong trò chơi, do đó rút khỏi ván hiện tại. Bỏ bài thường xảy ra khi người chơi nghĩ rằng bài của mình không thể thắng được đối thủ.
Nắm vững những thuật ngữ casino này có thể giúp người chơi tham gia trò chơi một cách tự tin hơn, đồng thời nâng cao khả năng hiểu biết và chiến lược của họ. Dù là người mới hay người chơi có kinh nghiệm, việc hiểu những thuật ngữ này sẽ tăng cường trải nghiệm chơi game, giúp người chơi tương tác tốt hơn với các người chơi khác và dealer.